Thực đơn
The_Face_Vietnam Phiên bản Gương mặt Người mẫu Việt NamThí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Huấn luyện viên | Bị loại | Thứ hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Huy Quang | 23 | 1,88 m (6 ft 2 in) | Hải Dương | Võ Hoàng Yến | Tập 2 | 15 | |
Trần Đắc Lộc "Brian" | 27 | 1,86 m (6 ft 1 in) | Thành phố Hồ Chí Minh | Võ Hoàng Yến | Tập 3 | 14 | |
Nguyễn Xuân Phúc | 26 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Hà Nội | Minh Hằng | Tập 4 | 13 | |
Nguyễn Phạm Minh Đức "Mid" | 28 | 1,88 m (6 ft 2 in) | An Giang | Thanh Hằng | Tập 5 | 12 | |
Trần Tuyết Như | 23 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Thành phố Hồ Chí Minh | Võ Hoàng Yến | Tập 6 | 11 | |
Hồ Thu Anh | 22 | 1,67 m (5 ft 5 1⁄2 in) | Hà Nội | Thanh Hằng | Tập 8 | 10 | |
Nguyễn Thị Lệ Nam | 22 | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | Tiền Giang | Thanh Hằng | Tập 9 | 9 | |
Hoàng Như Mỹ | 21 | 1,63 m (5 ft 4 in) | Lâm Đồng | Minh Hằng | Tập 10 | 8 | |
H'Bella H'Đơk | 26 | 1,71 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Đắk Nông | Minh Hằng | Tập 11 | 7 | |
Tôn Thọ Tuấn Kiệt | 23 | 1,82 m (5 ft 11 1⁄2 in) | Thành phố Hồ Chí Minh | Võ Hoàng Yến | Tập 12 | 6-4 | |
Bùi Thị Linh Chi | 22 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Hà Nội | Thanh Hằng | |||
Trương Thanh Long | 35 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Lâm Đồng | Minh Hằng | |||
Lê Thị Trâm Anh | 23 | 1,61 m (5 ft 3 1⁄2 in) | Bình Phước | Minh Hằng | Tập 13 | 3-2 | |
Nguyễn Quỳnh Anh | 19 | 1,71 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Hà Nội | Võ Hoàng Yến | |||
Mạc Trung Kiên | 21 | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | Hải Dương | Thanh Hằng | 1 |
Thí sinh nam
Thí sinh nữ
Thực đơn
The_Face_Vietnam Phiên bản Gương mặt Người mẫu Việt NamLiên quan
The Fame The Face Vietnam (mùa 3) The Falcon and the Winter Soldier The Fault in Our Stars (phim) The Face Vietnam (mùa 4) The Fame Ball Tour The Fame Monster The Face Vietnam The Final Destination The Face Men Thailand (mùa 2)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: The_Face_Vietnam https://thoitrangtre.thanhnien.vn/nghe-nghiep/the-... https://zingnews.vn/can-canh-nhan-sac-cua-15-co-ga...